--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ first base chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhây nhớt
:
Snotty all over
+
self-glazed
:
có men cùng màu (đồ sứ)
+
constant
:
bền lòng, kiên trì
+
hoàn hồn
:
Come to, recover consciousness (after fainting)Ngất đi mấy phút mới hoàn hồnTo come to only after fainting for several minutes
+
chỉ tiêu
:
Target, norm, quotaxây dựng chỉ tiêu sản xuấtto elaborate the production targetđạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượngto reach both qualitative and quantitative norms